nghề nghiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghề nghiệp+
- Trade, profession, carrer, occupation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghề nghiệp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghề nghiệp":
nghề nghiệp nghệ nghiệp - Những từ có chứa "nghề nghiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
organize organice grind open shop professional career unprofessional assay trade experiential more...
Lượt xem: 589